Có 3 kết quả:
帐篷 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ • 帳篷 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ • 帳蓬 zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ
zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ [zhàng peng ㄓㄤˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lều, lán, trại
Bình luận 0
zhàng péng ㄓㄤˋ ㄆㄥˊ [zhàng peng ㄓㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lều, lán, trại
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lều, lán, trại
Bình luận 0